Loading data. Please wait

EN 1912

Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
This European Standard lists the visual strength grades, species and sources of timber, and specifies the strength classes to which they are assigned, as documented in EN 338. NOTE For the grades, species and sources included, there is a long history of use and/or satisfactory test data. The sources listed therefore are largely determined by existing commercial practice.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1912
Tên tiêu chuẩn
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1912 (2012-06), IDT * DIN EN 1912 (2013-10), IDT * BS EN 1912 (2012-08-31), IDT * NF P21-395 (2012-06-01), IDT * SN EN 1912 (2012), IDT * OENORM EN 1912 (2012-11-01), IDT * OENORM EN 1912 (2013-10-15), IDT * PN-EN 1912 (2012-08-21), IDT * SS-EN 1912 (2012-04-20), IDT * UNE-EN 1912 (2012-06-06), IDT * UNI EN 1912:2012 (2012-07-05), IDT * STN EN 1912 (2012-10-01), IDT * CSN EN 1912 (2012-10-01), IDT * DS/EN 1912 (2012-06-22), IDT * NEN-EN 1912:2012 en (2012-04-01), IDT * SFS-EN 1912:en (2012-08-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 384 (2010-04)
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 384
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-1 (2005-11) * EN 14081-2 (2010-06) * EN 14081-3 (2012-01) * EN 14081-4 (2009-05)
Thay thế cho
EN 1912+A4 (2010-03)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912+A4
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1912 (2011-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1912 (2012-04)
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912 (2004-12)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912 (1998-06)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912/AC (1998-12)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912/AC
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912+A2 (2008-04)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912+A2
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912+A4 (2010-03)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912+A4
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1912 (2011-12) * prEN 1912 (2010-08) * EN 1912/prA4 (2009-09) * EN 1912+A3 (2009-05) * EN 1912+A2/prA3 (2008-11) * EN 1912/prA2 (2007-08) * EN 1912+A1 (2007-02) * EN 1912/prA1 (2006-08) * prEN 1912 (2004-04) * prEN 1912 (1997-12)
Từ khóa
Bulk density * Classification * Classification systems * Classifications * Construction * Construction materials * Coordination * Definitions * Hardwoods * Softwoods * Solid wood * Sorting classes * Specification (approval) * Strength class * Strength of materials * Structural timber * Timber construction * Trade name * Type of timber * Visual * Wood
Số trang
17