Loading data. Please wait
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2010-03-00
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 384 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 4: Machine grading - Grading machine settings for machine controlled systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14081-4 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.120.10. Máy gia công gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1912 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1912 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1912+A2 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1912 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1912/AC |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1912 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1912+A4 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |