Loading data. Please wait

EN 1912

Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1912
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1912 (2005-03), IDT * BS EN 1912+A4 (2006-01-16), IDT * NF P21-395 (2005-06-01), IDT * SN EN 1912 (2004-12), IDT * OENORM EN 1912 (2005-02-01), IDT * OENORM EN 1912 (2007-08-01), IDT * OENORM EN 1912 (2008-07-01), IDT * OENORM EN 1912 (2009-06-15), IDT * OENORM EN 1912 (2004-06-01), IDT * OENORM EN 1912/A1 (2006-11-01), IDT * OENORM EN 1912/A3 (2009-01-01), IDT * OENORM EN 1912/A4 (2009-10-15), IDT * PN-EN 1912 (2005-09-21), IDT * SS-EN 1912 (2004-12-17), IDT * UNE 56544 (2007-06-27), NEQ * UNE-EN 1912 (2005-11-16), IDT * UNI EN 1912:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 1912 (2005-11-01), IDT * CSN EN 1912 (2005-05-01), IDT * CSN EN 1912+A1 (2007-08-01), IDT * CSN EN 1912+A2 (2008-08-01), IDT * DS/EN 1912 (2005-04-23), IDT * NEN-EN 1912:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 1912:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 384 (2004-01)
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 384
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 518 (1995-02)
Structural timber - Grading - Requirements for visual strength grading standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 518
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1912 (1998-06)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912/AC (1998-12)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912/AC
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1912 (2004-04)
Thay thế bằng
EN 1912+A1 (2007-02)
Lịch sử ban hành
EN 1912 (2012-04)
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912 (2004-12)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912 (1998-06)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912/AC (1998-12)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912/AC
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912+A2 (2008-04)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912+A2
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912+A4 (2010-03)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912+A4
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912+A3 (2009-05) * EN 1912+A1 (2007-02) * prEN 1912 (2004-04) * prEN 1912 (1997-12)
Từ khóa
Bulk density * Classification * Classification systems * Classifications * Construction * Construction materials * Definitions * Hardwoods * Softwoods * Solid wood * Sorting classes * Strength class * Strength of materials * Structural timber * Testing * Timber construction * Type of timber * Visual * Wood
Số trang
15