Loading data. Please wait

EN 1912/AC

Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species; Amendment AC

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1912/AC
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species; Amendment AC
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-EN 1912 (1998-12-04), IDT * STN EN 1912+AC (2001-05-01), IDT * CSN EN 1912 (1999-05-01), IDT * NEN-EN 1912:1998/C1:1999 en (1999-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1912 (1998-06)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1912 (2004-12)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1912 (2012-04)
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912 (2004-12)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912/AC (1998-12)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912/AC
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912+A2 (2008-04)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912+A2
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912+A4 (2010-03)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912+A4
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912+A3 (2009-05) * EN 1912+A1 (2007-02)
Từ khóa
Bulk density * Classification * Classification systems * Classifications * Construction * Construction materials * Definitions * Hardwoods * Softwoods * Solid wood * Sorting classes * Strength class * Strength of materials * Structural timber * Testing * Timber construction * Visual * Wood
Số trang