Loading data. Please wait

EN 1520

Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure

Số trang: 84
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1520
Tên tiêu chuẩn
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1520 (2003-07), IDT * BS EN ISO 1520 (2001-10-01), IDT * BS EN 1520 (2002-12-05), IDT * NF P19-102 (2003-06-01), IDT * SN EN 1520 (2002-12), IDT * OENORM EN 1520 (2003-04-01), IDT * OENORM EN 1520 (2003-10-01), IDT * PN-EN 1520 (2005-06-09), IDT * SS-EN 1520 (2003-06-27), IDT * UNE-EN 1520 (2003-04-30), IDT * TS EN 1520 (2006-04-25), IDT * STN EN 1520 (2004-04-01), IDT * CSN EN 1520 (2003-09-01), IDT * DS/EN 1520+AC (2004-10-12), IDT * NEN-EN 1520:2003 en (2003-01-01), IDT * SFS-EN 1520 + AC (2004-11-05), IDT * SFS-EN 1520 + AC:en (2003-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1354 (1996-12)
Determination of compressive strength of lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1354
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-1 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-1 (1999-08)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-2 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-3 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 3: Beams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-4 (1999-08)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4: Columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-4
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1793-1 (1997-09)
Road traffic noise reducing devices - Test method for determining the acoustic performance - Part 1: Intrinsic characteristics of sound absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1793-1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1793-2 (1997-09)
Road traffic noise reducing devices - Test method for determining the acoustic performance - Part 2: Intrinsic characteristics of airborne sound insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1793-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20354 (1993-06)
Acoustics; measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20354
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 AMD 1 (1998-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000 AMD 1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * EN 990 (2002-09) * EN 991 (1995-05) * EN 992 (1995-05) * EN 1352 (1996-12) * EN 1355 (1996-12) * EN 1356 (1996-12) * EN 1521 (1996-11) * EN 1739 (1998-04) * EN 1740 (1998-04) * EN 1741 (1998-04) * EN 1745 (2002-04) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10025 (1993-08) * prEN 10080-1 (1999-07) * EN 12354-1 (2000-04) * EN 12354-2 (2000-03) * EN 12524 (2000-04) * EN 12664 (2001-01) * EN 12667 (2001-01) * EN 12939 (2000-11) * EN 13055-1 (2002-05) * prEN 13501-2 (2002-05) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 140-6 (1998-08) * EN ISO 717-1 (1996-12) * EN ISO 717-2 (1996-12) * EN ISO 6946 (1996-08) * EN ISO 10456 (1999-12) * EN ISO 12572 (2001-06)
Thay thế cho
prEN 1520 (2002-06)
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1520
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1520 (2011-03)
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1520
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1520 (2002-11)
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1520
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1520 (2002-06)
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1520
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1520 (1994-06)
Prefabricated components of lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1520
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1520 (2011-03)
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1520
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerated concretes * Air-dry * Bulk density * Components * Concrete components * Concretes * Construction * Debris * Definitions * Density * Dimensioning * Dimensions * Letterings * Lightweight concrete * Load capacity * Loading * Marking * Packages * Porosity * Prefabricated * Product standards * Properties * Specification (approval) * Stiffness * Strength of materials * Stress
Số trang
84