Loading data. Please wait
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement
Số trang: 109
Ngày phát hành: 2011-03-00
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 990 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 991 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dry density of lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 992 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of static modulus of elasticity under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1352 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of compressive strength of lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1354 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of creep strains under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1355 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance test for prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under transverse load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1356 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 1: Walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 3: Beams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4: Columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-4 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flexural strength of lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1521 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance test for prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under predominantly longitudinal load (vertical components) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1740 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of shear strength for out-of-plane forces of joints between prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1741 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of shear strength between different layers of multilayer components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1742 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1745 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic noise reducing devices - Test method for determining the acoustic performance - Part 1: Intrinsic characteristics of sound absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1793-1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic noise reducing devices - Test method for determining the acoustic performance - Part 2: Intrinsic characteristics of airborne sound insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1793-2 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10080 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 1: Airborne sound insulation between rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12354-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 2: Impact sound insulation between rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12354-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12664 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Products of high and medium thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12667 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12939 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight aggregates - Part 1: Lightweight aggregates for concrete, mortar and grout | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13055-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1520 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1520 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1520/AC |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1520 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1520 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1520/AC |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1520 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1520 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated components of lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1520 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1520 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |