Loading data. Please wait

EN 991

Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 991
Tên tiêu chuẩn
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 991 (1995-09), IDT * BS EN 991 (1996-03-15), IDT * NF P19-115 (1995-12-01), IDT * SN EN 991 (1995), IDT * OENORM EN 991 (1995-10-01), IDT * PN-EN 991 (1999-02-09), IDT * SS-EN 991 (1995-06-30), IDT * UNE-EN 991 (1996-08-12), IDT * UNI EN 991:1997 (1997-03-31), IDT * STN EN 991 (1997-07-01), IDT * CSN EN 991 (1997-01-01), IDT * DS/EN 991 (2004-06-14), IDT * NEN-EN 991:1995 en (1995-06-01), IDT * SFS-EN 991:en (2001-10-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7976-1 (1989-03)
Tolerances for building; methods of measurement of buldings and building products; part 1: methods and instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7976-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 990 (1994-12) * prEN 1356 (1993-10) * prEN 1520 (1994-06)
Thay thế cho
prEN 991 (1994-12)
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 991
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 991 (1995-05)
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 991
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 991 (1994-12)
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 991
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 991 (1992-12)
Từ khóa
Aerated concretes * Aggregates * Cellular concrete * Components * Concretes * Construction * Debris * Densimetry * Density * Density measurement * Determination * Dimensional measurement * Dimensions * Dry bulk density * Examination (quality assurance) * Length * Lightweight concrete * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Prefabricated * Profile * Profile shape * Rectangularity * Reinforcement * Squares * Test equipment * Test specimens * Testing * Thickness * Thickness measurement * Width
Số trang