Loading data. Please wait
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-12-00
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 990 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance test under transversal load for prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1356 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated components of lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1520 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for building; methods of measurement of buldings and building products; part 1: methods and instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7976-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 991 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 991 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 991 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |