Loading data. Please wait
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2002-04-00
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-16 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1745 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining thermal properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1745 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1745 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining thermal properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1745 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1745 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining declared and design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1745 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |