Loading data. Please wait

EN 1745

Masonry and masonry products - Methods for determining thermal properties

Số trang: 76
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies procedures for the determination of thermal properties of masonry and masonry products.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1745
Tên tiêu chuẩn
Masonry and masonry products - Methods for determining thermal properties
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P12-801*NF EN 1745 (2012-07-01), IDT
Masonry and masonry products - Methods for determining thermal properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-801*NF EN 1745
Ngày phát hành 2012-07-01
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1745 (2012-07), IDT * BS EN 1745 (2012-04-30), IDT * SN EN 1745 (2012), IDT * OENORM EN 1745 (2012-06-15), IDT * PN-EN 1745 (2012-06-15), IDT * SS-EN 1745 (2012-04-20), IDT * UNE-EN 1745 (2013-09-11), IDT * TS EN 1745 (2012-12-27), IDT * UNI EN 1745:2012 (2012-06-14), IDT * STN EN 1745 (2012-12-01), IDT * CSN EN 1745 (2012-10-01), IDT * DS/EN 1745 (2012-07-15), IDT * NEN-EN 1745:2012 en (2012-04-01), IDT * SFS-EN 1745:en (2012-07-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 772-4 (1998-08)
Methods of test for masonry units - Part 4: Determination of real and bulk density and of total and open porosity for natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-4
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-13 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 13: Determination of net and gross dry density of masonry units (except for natural stone)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-13
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-10 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-10
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1934 (1998-03)
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1934
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (2007-12)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10211 (2007-12)
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Detailed calculations (ISO 10211:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10211
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10456 (2007-12)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1936 (2006-12)
Thay thế cho
EN 1745 (2002-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1745 (2011-12)
Masonry and masonry products - Methods for determining thermal properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1745
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1745 (2002-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 (2012-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining thermal properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1745 (2011-12)
Masonry and masonry products - Methods for determining thermal properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1745
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1745 (2010-08)
Masonry and masonry products - Methods for determining thermal properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1745
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1745 (2000-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1745
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1745 (1994-11)
Masonry and masonry products - Methods for determining declared and design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1745
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * Brickwork * Calcium silicate bricks * Calculating data * Construction * Definitions * Determination * Determination procedures * Heat * Masonry * Mathematical calculations * Measuring techniques * Methods * Methods of calculation * Mortars * Natural stones * Normal concrete * Ratings * Thermal conductivity * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Thermal transmittance * Procedures * Processes
Số trang
76