Loading data. Please wait

EN 12664

Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance

Số trang: 67
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12664
Tên tiêu chuẩn
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12664 (2001-05), IDT * BS EN 12664 (2001-03-15), IDT * NF P75-225 (2001-07-01), IDT * SN EN 12664 (2001-08), IDT * OENORM EN 12664 (2001-08-01), IDT * PN-EN 12664 (2002-12-31), IDT * SS-EN 12664 (2001-11-02), IDT * UNE-EN 12664 (2002-07-30), IDT * TS EN 12664 (2001-11-29), IDT * TS EN 12664 (2009-02-12), IDT * UNI EN 12664:2002 (2002-02-01), IDT * STN EN 12664 (2001-10-01), IDT * CSN EN 12664 (2001-08-01), IDT * DS/EN 12664 (2001-04-03), IDT * NEN-EN 12664:2001 en (2001-01-01), IDT * SFS-EN 12664:en (2001-07-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1946-2 (1999-01)
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 2: Measurements by guarded hot plate method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1946-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1946-3 (1999-01)
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 3: Measurements by heat flow meter method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1946-3
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9288 (1996-05)
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9288
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9346 (1996-05)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12667 (2001-01)
Thay thế cho
prEN 12664 (2000-03)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12664
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12664 (1996-12)
Building materials - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12664
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12664 (2000-03)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12664
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Construction * Construction materials * Construction systems parts * Density * Determination * Heat * Heat flow * Heat-measuring instruments * Instruments * Laboratory testing * Measurement * Measuring instruments * Measuring plates * Measuring techniques * Methods * Plate apparatus * Temperature * Test equipment * Test results * Test specimens * Testing * Tests * Thermal conductivity * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Thermal transmittance * Thermodynamic properties * Procedures * Processes
Số trang
67