Loading data. Please wait
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số trang: 47
Ngày phát hành: 1991-08-00
| Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation; Heat transfer conditions and properties of materials; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9251 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation; heat transfer by radiation; physical quantities and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9288 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |