Loading data. Please wait

ISO 8301

Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1991-08-00

Liên hệ
Defines the use of the heat flow meter method to measure the steady-state heat transfer through flat slab specimens and the calculation of its heat transfer properties. Annex A forms an integral part of this standard. Annexes B, C, D and E are for information only.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8301
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Ngày phát hành
1991-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 52616 (1977-11), MOD * GB/T 10295 (2008), IDT * prEN 28301 (1994-07), IDT * P50-734, IDT * NF X10-025 (1991-12-01), NEQ * JIS A 1412-2 (1999-04-20), MOD * OENORM ISO 8301 (1993-12-01), IDT * PN-ISO 8301 (1998-12-28), IDT * TS ISO 8301 (2002-03-25), IDT * SANS 8301:2010 (2010-06-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9251 (1987-12)
Thermal insulation; Heat transfer conditions and properties of materials; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9251
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9288 (1989-12)
Thermal insulation; heat transfer by radiation; physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9288
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08) * ISO 9229 * ISO 9346 (1987-11)
Thay thế cho
ISO 2581 (1975-11)
Plastics; Rigid cellular materials; Determination of "apparent" thermal conductivity by means of a heat-flow meter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2581
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8301 (1987-09)
Thermal insulation; determination of steady-state specific thermal resistance and related properties; heat flow meter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8301
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2581 (1975-11)
Plastics; Rigid cellular materials; Determination of "apparent" thermal conductivity by means of a heat-flow meter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2581
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8301 (1987-09)
Từ khóa
Heat-measuring instruments * Measurement * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Thermodynamic properties
Mục phân loại
Số trang
38