Loading data. Please wait
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1991-08-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Heat transfer conditions and properties of materials; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9251 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; heat transfer by radiation; physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9288 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Rigid cellular materials; Determination of "apparent" thermal conductivity by means of a heat-flow meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2581 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state specific thermal resistance and related properties; heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8301 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Rigid cellular materials; Determination of "apparent" thermal conductivity by means of a heat-flow meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2581 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |