Loading data. Please wait

ISO 2581

Plastics; Rigid cellular materials; Determination of "apparent" thermal conductivity by means of a heat-flow meter

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1975-11-00

Liên hệ
From isothermal surfaces at constant upper and lower temperatures, a heat flow is established through a single test specimen (method AS) or through a pair of test specimens (method S) of identical shape and equal thickness and density, cut from the cellular material under test. a steady state (thermal equilibrium) having been established, the electromotive force generated in a heat-flow meter is measured. The thermal conductivity is calculated from the the value of this electromotive force, the thickness of the test specimen(s) and the calibration constant of the apparatus.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2581
Tên tiêu chuẩn
Plastics; Rigid cellular materials; Determination of "apparent" thermal conductivity by means of a heat-flow meter
Ngày phát hành
1975-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
87/43128 DC (1987-10-15), MOD * NF T56-124 (1972-02-01), IDT * UNE 92202 (1989-06-05), NEQ * TS 6240 (1988-12-20), IDT * NEN-ISO 2581 (1978), IDT * NS 8040 (1982), MOD * SFS 4386 ISO 2581 (1979), IDT * NEN-ISO 2581:1978 en (1978-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2581 (1975-11)
Plastics; Rigid cellular materials; Determination of "apparent" thermal conductivity by means of a heat-flow meter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2581
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cellular materials * Foamed rubber * Plastics * Testing * Tests * Thermal conductivity * Thermal measurement * Thermal testing
Mục phân loại
Số trang
7