Loading data. Please wait
Thermal insulation; determination of steady-state specific thermal resistance and related properties; heat flow meter method
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1987-09-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |