Loading data. Please wait

EN ISO 9288

Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9288
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989)
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9288 (1996-08), IDT
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989); German version EN ISO 9288:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P50-742*NF EN ISO 9288 (1996-07-01), IDT
Thermal insulation. Heat transfer by radiation. Physical quantities and definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P50-742*NF EN ISO 9288
Ngày phát hành 1996-07-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9288 (1989-12), IDT
Thermal insulation; heat transfer by radiation; physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9288
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9288*SIA 180.053 (1996), IDT
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9288*SIA 180.053
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 9288 (1998-08-01), IDT
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantites and definitions(ISO 9288:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 9288
Ngày phát hành 1998-08-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 9288 (1997-10-03), IDT
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 9288
Ngày phát hành 1997-10-03
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 9288 (1996-07-15), IDT * OENORM EN ISO 9288 (1996-07-01), IDT * PN-EN ISO 9288 (1999-11-16), IDT * SS-EN ISO 9288 (1996-09-13), IDT * UNE-EN ISO 9288 (1996-11-07), IDT * UNI EN ISO 9288:2000 (2000-02-29), IDT * STN EN ISO 9288 (2000-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 9288:1996 en (1996-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 9288:1996 nl (1996-07-01), IDT * SFS-EN ISO 9288 (2011-05-27), IDT * SFS-EN ISO 9288:en (2007-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 29288 (1994-05)
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29288
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9288 (1996-05)
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9288
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 29288 (1994-05)
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29288
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Construction * Definitions * Heat transfer * Physical quantities * Quantities * Radiation * Size * Surfaces * Symbols * Thermal insulation * Thermal protection * Units * Units of measurement
Số trang