Loading data. Please wait
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-05-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9288 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9288 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 29288 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |