Loading data. Please wait

EN 1934

Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1934
Tên tiêu chuẩn
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1934 (1998-04), IDT * BS EN 1934 (1998-07-15), IDT * NF P50-750 (1998-12-01), IDT * SN EN 1934 (1998), IDT * OENORM EN 1934 (1998-09-01), IDT * PN-EN 1934 (1999-10-22), IDT * SS-EN 1934 (1998-09-25), IDT * UNI EN 1934:2000 (2000-05-31), IDT * STN EN 1934 (2000-12-01), IDT * CSN EN 1934 (1999-05-01), IDT * DS/EN 1934 (1998-11-05), IDT * NEN-EN 1934:1998 en (1998-04-01), IDT * SFS-EN 1934:en (2007-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8990 (1996-08)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box (ISO 8990:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8990
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (1996-08)
Thay thế cho
prEN 1934 (1997-10)
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1934
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1934 (1998-03)
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1934
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1934 (1997-10)
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1934
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1934 (1995-06)
Masonry - Measurement of thermal resistance - Hot box method using heat flow meter
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1934
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air circulation * Behaviour * Bodies * Brickwork * Buildings * Calculating data * Calibration * Commissioning * Construction * Cooling * Current density * Current measurement * Definitions * Determination * Deviations * Emissivity * Heat * Heat flow * Heated systems * Heat-measuring instruments * Hot boxes * Laboratory tests * Masonry * Mathematical calculations * Measurement * Measuring accuracy * Measuring instruments * Measuring techniques * Methods of calculation * Moisture * Protective measures * Ratings * Surfaces * Temperature * Test equipment * Test results * Test specimens * Thermal conductivity * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Design * Variations
Mục phân loại
Số trang