Loading data. Please wait
Masonry - Measurement of thermal resistance - Hot box method using heat flow meter
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-06-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1934 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1934 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1934 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry - Measurement of thermal resistance - Hot box method using heat flow meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1934 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |