Loading data. Please wait

EN ISO 6946

Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007)

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6946
Tên tiêu chuẩn
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007)
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6946 (2008-04), IDT * BS EN ISO 6946 (2008-09-30), IDT * NF P50-731 (2008-06-01), IDT * ISO 6946 (2007-12), IDT * OENORM EN ISO 6946 (2008-04-01), IDT * PN-EN ISO 6946 (2008-02-11), IDT * PN-EN ISO 6946 (2008-12-08), IDT * SS-EN ISO 6946 (2007-12-21), IDT * UNE-EN ISO 6946 (2012-04-25), IDT * TS EN ISO 6946 (2012-03-08), IDT * UNI EN ISO 6946:2008 (2008-07-17), IDT * STN EN ISO 6946 (2008-08-01), IDT * CSN EN ISO 6946 (2008-05-01), IDT * CSN EN ISO 6946 (2008-12-01), IDT * DS/EN ISO 6946 (2008-03-14), IDT * NEN-EN-ISO 6946:2008 en (2008-01-01), IDT * SFS-EN ISO 6946 (2010-10-29), IDT * SFS-EN ISO 6946:en (2008-02-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10456 (2007-12) * ISO 13789 (2007-12)
Thay thế cho
EN ISO 6946 (1996-08)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946/A1 (2003-05)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method; Amendment A1 (ISO 6946:1996/Amd. 1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946/A1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946/prA2 (2003-01)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method; Amendment A2 (ISO 6946:1996/DAM 2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946/prA2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6946 (2007-09)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO/FDIS 6946:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6946
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 6946 (2007-12)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (1996-08)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946/A1 (2003-05)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method; Amendment A1 (ISO 6946:1996/Amd. 1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946/A1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946/prA1 (2002-05)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996/FDAM 1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946/prA1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946/prA1 (1999-08)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946/prA1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946/prA2 (2003-01)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method; Amendment A2 (ISO 6946:1996/DAM 2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946/prA2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6946-1 (1995-01)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO/DIS 6946-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6946-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6946 (2007-09)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO/FDIS 6946:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6946
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6946 (2005-04)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO/DIS 6946:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6946
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approximation method * Brickwork * Bridges * Building component test * Buildings * Climate * Components * Condensating water * Construction * Current density * Damp-proofing * Definitions * Design * Dew * Diffusion * Diffusion resistance * Energy demands * Evaporation * Floors * Heat * Heat flow density * Heat transfer * Heating equipment * Humidity * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Methods of calculation * Moisture * Quantity surveying * Roofs * Temperature * Thermal bridges * Thermal conductivity * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Thermal properties * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal storage * Thermal transmission coefficient * Walls * Bottom * Ground * Soils
Số trang
33