Loading data. Please wait
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007)
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2007-12-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method; Amendment A1 (ISO 6946:1996/Amd. 1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946/A1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method; Amendment A2 (ISO 6946:1996/DAM 2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946/prA2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO/FDIS 6946:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method; Amendment A1 (ISO 6946:1996/Amd. 1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946/A1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996/FDAM 1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method; Amendment A2 (ISO 6946:1996/DAM 2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946/prA2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO/DIS 6946-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6946-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO/FDIS 6946:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO/DIS 6946:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |