Loading data. Please wait

EN ISO 6946

Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6946
Tên tiêu chuẩn
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P50-731*NF EN ISO 6946 (1996-11-01), IDT
Building components and building elements. Thermal resistance and thermal transmittance. Calculation method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P50-731*NF EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-11-01
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6946 (1996-11), IDT * DIN EN ISO 6946 (2003-10), IDT * BS EN ISO 6946 (1997-01-15), IDT * ISO 6946 (1996-08), IDT * SN EN ISO 6946 (1996), IDT * SN EN ISO 6946 (2007), IDT * OENORM EN ISO 6946 (1997-01-01), IDT * OENORM EN ISO 6946/A1 (2000-02-01), IDT * PN-EN ISO 6946 (1999-10-22), IDT * PN-EN ISO 6946 (2004-11-05), IDT * SS-EN ISO 6946 (1997-02-28), IDT * UNE-EN ISO 6946 (1997-02-10), IDT * TS EN ISO 6946 (2007-04-03), IDT * UNI EN ISO 6946:2007 (2007-05-17), IDT * STN EN ISO 6946 (2001-07-01), IDT * CSN EN ISO 6946 (1998-06-01), IDT * DS/EN ISO 6946 (1998-05-11), IDT * NEN-EN-ISO 6946:1997 en (1997-12-10), IDT * NEN-EN-ISO 6946:1997 nl (1997-12-10), IDT * SFS-EN ISO 6946 (1998-10-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10456 (1995-04)
Thay thế cho
prEN ISO 6946-1 (1995-01)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO/DIS 6946-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6946-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 6946 (2007-12)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6946 (2007-12)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (1996-08)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6946-1 (1995-01)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO/DIS 6946-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6946-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brickwork * Bridges * Building component test * Buildings * Climate * Components * Condensating water * Construction * Current density * Damp-proofing * Definitions * Design * Dew * Diffusion * Diffusion resistance * Energy demands * Evaporation * Heat * Heat flow density * Heat transfer * Heating equipment * Humidity * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Methods of calculation * Moisture * Quantity surveying * Roofs * Temperature * Thermal bridges * Thermal conductivity * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Thermal properties * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal storage * Thermal transmission coefficient
Mục phân loại
Số trang