Loading data. Please wait

EN ISO 10456

Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007)

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10456
Tên tiêu chuẩn
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007)
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10456 (2008-04), IDT * DIN EN ISO 10456 (2010-05), IDT * BS EN ISO 10456 (2008-12-31), IDT * NF P75-110 (2008-06-01), IDT * ISO 10456 (2007-12), IDT * OENORM EN ISO 10456 (2008-04-01), IDT * OENORM EN ISO 10456 (2010-02-15), IDT * PN-EN ISO 10456 (2008-02-11), IDT * PN-EN ISO 10456 (2009-01-08), IDT * SS-EN ISO 10456 (2007-12-21), IDT * UNE-EN ISO 10456 (2012-05-16), IDT * TS EN ISO 10456 (2015-04-09), IDT * UNI EN ISO 10456:2008 (2008-05-22), IDT * STN EN ISO 10456 (2008-08-01), IDT * CSN EN ISO 10456 (2008-06-01), IDT * CSN EN ISO 10456 (2009-02-01), IDT * DS/EN ISO 10456 (2008-07-25), IDT * NEN-EN-ISO 10456:2008 en (2008-01-01), IDT * SFS-EN ISO 10456 + AC (2011-04-15), IDT * SFS-EN ISO 10456:en (2008-02-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8990 (1994-09)
Thay thế cho
prEN ISO 10456 (2007-09)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO/FDIS 10456:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10456
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10456 (1999-12)
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10456 (2007-12)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10456 (1997-03)
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design values (ISO/DIS 10456:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10456
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10456 (2007-09)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO/FDIS 10456:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10456
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10456 (2005-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO/DIS 10456:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10456
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10456 (1999-12)
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10456 (1999-04)
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values (ISO/FDIS 10456:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10456
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambient temperature * Buildings * Construction * Construction materials * Constructional products * Conversion (units of measurement) * Definitions * Dimensioning * Hygrothermics * Ratings * Testing * Testing conditions * Thermal behaviour of structures * Thermal conductivity * Thermal properties * Thermal protection * Thermal resistance
Mục phân loại
Số trang
35