Loading data. Please wait

EN ISO 10456

Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:1999)

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10456
Tên tiêu chuẩn
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:1999)
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-110*NF EN ISO 10456 (2001-05-01), IDT
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-110*NF EN ISO 10456
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10456 (2000-08), IDT * BS EN ISO 10456 (2000-04-15), IDT * ISO 10456 (1999-12), IDT * SN EN ISO 10456 (2000-06), IDT * SN EN ISO 10456 (2007), IDT * OENORM EN ISO 10456 (2000-09-01), IDT * PN-EN ISO 10456 (2004-03-12), IDT * SS-EN ISO 10456 (2000-06-09), IDT * UNE-EN ISO 10456 (2001-02-28), IDT * STN EN ISO 10456 (2001-10-01), IDT * CSN EN ISO 10456 (2001-09-01), IDT * DS/EN ISO 10456 (2001-04-03), IDT * NEN-EN-ISO 10456:1999 en (1999-12-01), IDT * SFS-EN ISO 10456 (2001-10-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8990 (1994-09)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8990
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN ISO 10456 (1999-04)
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values (ISO/FDIS 10456:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10456
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10456 (2007-12)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10456 (2007-12)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10456 (1997-03)
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design values (ISO/DIS 10456:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10456
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10456 (1999-12)
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10456 (1999-04)
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values (ISO/FDIS 10456:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10456
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambient temperature * Buildings * Construction * Construction materials * Constructional products * Conversion (units of measurement) * Definitions * Dimensioning * Ratings * Testing * Testing conditions * Thermal conductivity * Thermal properties * Thermal protection * Thermal resistance
Số trang
24