Loading data. Please wait

EN 206-1

Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity

Số trang: 77
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 206-1
Tên tiêu chuẩn
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 206-1 (2001-07), IDT * BS EN 206-1 (2001-02-15), IDT * NF P18-325 (2002-02-01), IDT * NF P18-325-1 (2004-04-01), IDT * SN EN 206-1 (2000-12), IDT * OENORM EN 206-1 (2001-05-01), IDT * OENORM EN 206-1 (2005-01-01), IDT * OENORM EN 206-1 (2005-11-01), IDT * PN-EN 206-1 (2003-06-18), IDT * SS-EN 206-1 (2001-03-16), IDT * SS 137003 (2004-10-15), NEQ * UNE-EN 206-1 (2008-02-27), IDT * TS 13515 (2012-06-14), IDT * UNI EN 206-1:2006 (2006-03-23), IDT * STN EN 206-1 (2002-04-01), IDT * CSN EN 206-1 (2001-09-01), IDT * DS/EN 206-1 (2002-10-10), IDT * JS 498 (2005-11-01), NEQ * NEN-EN 206-1+A1+A2:2005 nl (2005-11-01), IDT * NEN-EN 206-1:2001 en (2001-05-01), IDT * SFS-EN 206-1 (2002-10-23), IDT * SFS-EN 206-1:en (2001-10-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4030-2 (1991-06)
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete; collection and examination of water and soil samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4030-2
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450 (1994-09)
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-1 (1997-08)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-3 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 3: Determination of loose bulk density and voids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-1 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 1: Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-2 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 2: Slump test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-3 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 3: Vebe test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-4 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 4: Degree of compactability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-4
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-5 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-5
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-6 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 6: Density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-6
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-7 (2000-04)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-7
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-1 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-2 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part:2: Making and curing specimens for strength tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-6 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 6: Tensile splitting strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-6
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-7 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 7: Density of hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-7
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12878 (1999-06)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12878
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13577 (1999-04)
Water quality - Determination of aggressive carbon dioxid content
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13577
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45501 (1992-10)
Metrological aspects of non-automatic weighting instruments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45501
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4316 (1977-08)
Surface active agents; Determination of pH of aqueous solutions; Potentiometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4316
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7150-1 (1984-06)
Water quality; Determination of ammonium; Part 1 : Manual spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7150-1
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7150-2 (1986-12)
Water quality; Determination of ammonium; Part 2 : Automated spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7150-2
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7980 (1986-05)
Water quality; Determination of calcium and magnesium; Atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7980
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 173a (1994) * prEN 1008 (1997-05) * prEN 12390-3 (1999-10) * prEN 12620 (2000-03) * prEN 13055-1 (1997-11) * prEN 13263 (1998-06) * OIML R 117 (1995) * 90/384/EWG (1990-06-20)
Thay thế cho
ENV 206 (1990-03)
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 206
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 206-1 (2000-01)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 206-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 206 (2013-12)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
prEN 206 (1997-04)
Concrete - Performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 206
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 206 (1990-03)
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 206
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 206-1 (2000-01)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 206-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206 (2013-12)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Từ khóa
Applications * Beams * Bending strength * Bending stress * Bending tensile strength * Boards * Breaking strength * Building sites * Cement mortar * Cements * Classification * Classification systems * Climate * Components * Composition * Compressive strength * Concrete structures * Concretes * Conformity * Construction * Construction materials * Construction operations * Construction works * Constructions * Cutting conditions * Definitions * Delivery * Design * Dew * Dimensioning * Direction of works * Drawings * Equipment * Erecting (construction operation) * Form changes * Formwork * Fracture * Frost * Girders * Impact * Loading * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Members under compression * Mortars * Personnel * Persons * Prefabricated parts * Pressure * Processing * Production * Properties * Quality * Quality control * Quality testing * Ready-mixed concrete * Reinforced concrete * Reinforced concrete structures * Reinforcement * Reinforcing steels * Ribbed slab floors * Roofing * Safety against buckling * Specification (approval) * Stays * Strength of materials * Structural engineering * Structural members * Surveillance (approval) * T-beams * Temperature * Testing * Training * Verification * Water * Workmanship * Planks * Plates * Booms (gymnastic equipment) * Sheets * Shock * Implementation * Panels * Tiles * Impulses * Use
Số trang
77