Loading data. Please wait

EN 12350-5

Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12350-5
Tên tiêu chuẩn
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12350-5 (2000-06), IDT * BS EN 12350-5 (2000-01-15), IDT * NF P18-432 (1999-12-01), IDT * SN EN 12350-5 (2000-05), IDT * OENORM EN 12350-5 (2000-04-01), IDT * PN-EN 12350-5 (2001-08-13), IDT * SS-EN 12350-5 (2000-04-20), IDT * UNE-EN 12350-5 (2006-04-05), IDT * TS EN 12350-5 (2001-04-12), IDT * STN EN 12350-5 (2001-08-01), IDT * CSN EN 12350-5 (2000-07-01), IDT * DS/EN 12350-5 (2003-01-08), IDT * JS 1651-5 (2005-02-01), IDT * NEN-EN 12350-5:1999 en (1999-11-01), IDT * SFS-EN 12350-5 (2000-06-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12350 (1999)
Thay thế cho
prEN 12350-5 (1999-05)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12350-5
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12350-5 (2009-03)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-5
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12350-5 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-5
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-5 (2009-03)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-5
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12350-5 (1999-05)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12350-5
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12358 (1996-04)
Testing concrete - Determination of consistency of fresh concrete - Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12358
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compactness * Concretes * Consistency * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Flattening tests * Fresh concrete * Testing
Số trang
8