Loading data. Please wait

EN 12350-5

Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
This European standard specifies a method for determining the flow of fresh concrete. It is not applicable to self-compacting concrete, foamed concrete or no-fines concrete, nor to concrete with maximum aggregate size exceeding 63 mm. NOTE The flow test is sensitive to changes in the consistency of concrete, which correspond to flow values between 340 mm and 600 mm. Beyond these extremes the flow table test may be unsuitable and other methods of determining the consistence should be considered.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12350-5
Tên tiêu chuẩn
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P18-431-5*NF EN 12350-5 (2009-06-01), IDT
Testing fresh concrete - Part 5 : flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-431-5*NF EN 12350-5
Ngày phát hành 2009-06-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12350-5 (2009-08), IDT * BS EN 12350-5 (2009-05-31), IDT * SN EN 12350-5 (2009), IDT * OENORM EN 12350-5 (2009-07-15), IDT * PN-EN 12350-5 (2009-04-29), IDT * PN-EN 12350-5 (2011-09-14), IDT * SS-EN 12350-5 (2009-03-30), IDT * UNE-EN 12350-5 (2009-11-18), IDT * TS EN 12350-5 (2010-07-13), IDT * UNI EN 12350-5:2001 (2001-06-30), IDT * UNI EN 12350-5:2009 (2009-05-14), IDT * STN EN 12350-5 (2009-09-01), IDT * STN EN 12350-5 (2010-04-01), IDT * CSN EN 12350-5 (2009-10-01), IDT * DS/EN 12350-5 (2010-02-19), IDT * DS/EN 12350-5 (2013-05-31), IDT * NEN-EN 12350-5:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 12350-5 (2009-07-10), IDT * SFS-EN 12350-5:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12350-1 (2009-03)
Thay thế cho
EN 12350-5 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-5
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12350-5 (2008-06)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12350-5
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12350-5 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-5
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-5 (2009-03)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-5
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12350-5 (2008-06)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12350-5
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12350-5 (1999-05)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12350-5
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12358 (1996-04)
Testing concrete - Determination of consistency of fresh concrete - Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12358
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compactness * Concretes * Consistency * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Flattening tests * Flow tables * Fresh concrete * Measurement * Measuring techniques * Sampling methods * Testing * Jolting tables
Số trang
11