Loading data. Please wait

ISO 2859-1

Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection

Số trang: 87
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2859-1
Tên tiêu chuẩn
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 2859-1 (2004-01), IDT * DIN ISO 2859-1 (2014-08), IDT * DIN ISO 2859-1 (2003-01), IDT * ANSI/ISO 2859-1 (1999), IDT * BS 6001-1+A1 (1999-12-15), IDT * GB/T 2828.1 (2003), IDT * GB/T 2828.1 (2012), IDT * NF X06-022-1 (2000-04-01), IDT * JIS Z 9015-1 (2006-11-20), IDT * PN-ISO 2859-1 (2003-12-12), IDT * UNE 66020-1 (2001-06-30), IDT * UNE-ISO 2859-1 (2012-07-18), IDT * GOST R ISO 2859-1 (2007), IDT * TS ISO 2859-1 (2012-07-19), IDT * UNI ISO 2859-1:2007 (2007-05-03), IDT * STN ISO 2859-1 (2004-04-01), IDT * CSN ISO 2859-1 (2000-12-01), IDT * DS/ISO 2859-1+Cor.1 (2001-12-09), IDT * SANS 2859-1:2004 (2004-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3534-1 (2006-10)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-2 (2006-09)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-3 (2005-05)
Thay thế cho
ISO 2859-1 Technical Corrigendum 1 (1993-07)
Sampling procedures for inspection by attributes; part 1: sampling plans indexed by acceptable quality level (AQL) for lot-by-lot inspection; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1989-08) * ISO/FDIS 2859-1 (1999-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859 (1974-11)
Sampling procedures and tables for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859 ADD 1 (1977-11)
Addendum 1-1977
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859 ADD 1
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 Technical Corrigendum 1 (1993-07)
Sampling procedures for inspection by attributes; part 1: sampling plans indexed by acceptable quality level (AQL) for lot-by-lot inspection; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2859-1 (1999-07) * ISO/DIS 2859-1 (1997-04) * ISO/DIS 2859-1 (1995-03) * ISO 2859-1 (1989-08) * ISO/DIS 2859-1 (1985-05)
Từ khóa
Acceptability * Acceptable quality limits * Acceptance * Acceptance (approval) * Amount * AQL-value * Batch size * Batch testing * Batches * Characteristics * Consumer-supplier relations * Defects * Definitions * Errors * Inspection * Inspection by attributes * Methods * Multilingual * Procedures * Quality assurance * Quality control * Quality management * Random samples * Sample tests * Sampling methods * Sampling tables * Statistical methods of analysis * Statistical quality control * Statistics * Testing * Units * Reception * Processes
Số trang
87