Loading data. Please wait

ENV 206

Concrete; performance, production, placing and compliance criteria

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 206
Tên tiêu chuẩn
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria
Ngày phát hành
1990-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 206 (1990-10), IDT * BS DD ENV 206 (1992-08-15), IDT * BS DD ENV 1992-1-1 (1992-05-16), IDT * ENV 206, IDT * ENV 206, IDT * P18-325 (1991-08-01), IDT * UNI 9858 (1991), MOD * UNI ENV 206 (1989), IDT * UNI ENV 206 (1991), IDT * SN ENV 206 (1994), IDT * OENORM ENV 206 (1990-11-01), IDT * OENORM ENV 206 (1989-08-01), IDT * SS 137001 (1991-06-05), IDT * UNE 83900 IN (1996-06-21), IDT * DS/ENV 206 (1991), IDT * IS/ENV 206 (1991), IDT * SFS-ENV 206 (1991), IDT * NVN-ENV 206:1993 nl (1993-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45011 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating product certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45014 (1989-09)
General criteria for suppliers' declaration of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45014
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 2 (1984) * EUROCODE Nr. 4 (1985) * EN 197-1 * EN 197-2 * EN 197-3 * ISO 1920 (1976-04) * ISO 2736-1 (1986-08) * ISO 2736-2 (1986-10) * ISO 4012 (1978-11) * ISO 4013 (1978-08) * ISO 4103 (1979-06) * ISO 4108 (1980-02) * ISO 4109 (1980-02) * ISO 4110 (1979-12) * ISO 4111 (1979-12) * ISO 4848 (1980-03) * ISO 6275 (1982-01) * ISO 6276 (1982-01) * ISO 6782 (1982-07) * ISO 6783 (1982-06) * ISO 7031 * ISO 7033 (1987-05) * ISO 7034 * ISO 8045 * ISO 8046 * ISO 8047 * ISO 9690 * ISO 9812 * RILEM CPC7 (1975)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ENV 206 (1990-03)
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 206
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206 (2013-12)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Từ khóa
Additives * Aftercare * Aggregates * Aggregates for concrete * Base materials * Cements * Chemical composition * Classification systems * Composition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concretes * Consistency * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery * Fresh concrete * Grain size * In-situ concrete * Materials * Materials specification * Particle size distribution * Processing * Production * Properties * Quality * Quality assurance * Quality control * Quality testing * Ready-mixed concrete * Specification (approval) * Strength of materials * Surveillance (approval) * Testing * Transport * Transportation * Verification * Solid concrete * Ready-mix concrete * Rigidity
Số trang