Loading data. Please wait

EN 206

Concrete - Specification, performance, production and conformity

Số trang: 93
Ngày phát hành: 2013-12-00

Liên hệ
This European Standard applies to concrete for structures cast in situ, precast structures, and structural precast products for buildings and civil engineering structures. The concrete under this European Standard can be: normal-weight, heavy-weight and light-weight; mixed on site, ready-mixed or produced in a plant for precast concrete products; compacted or self-compacting to retain no appreciable amount of entrapped air other than entrained air. (3) This standard specifies requirements for: the constituents of concrete; the properties of fresh and hardened concrete and their verification; the limitations for concrete composition; the specification of concrete; the delivery of fresh concrete; the production control procedures; the conformity criteria and evaluation of conformity. (4) Other European Standards for specific products e. g. precast products or for processes within the field of the scope of this standard may require or permit deviations. (5) Additional or different requirements may be given for specific applications in other European Standards, for example: concrete to be used in roads and other trafficked areas (e. g. concrete pavements according to EN 13877-1); special technologies (e. g. sprayed concrete according to EN 14487). (6) Supplementing requirements or different testing procedures may be specified for specific types of concrete and applications, for example: concrete for massive structures (e. g. dams); dry mixed concrete; concrete with a Dmax of 4 mm or less (mortar); self-compacting concretes (SCC) containing lightweight or heavy-weight aggregates or fibres; concrete with open structure (e. g. pervious concrete for drainage). (7) This standard does not apply to: aerated concrete; foamed concrete; concrete with density less than 800 kg/m3; refractory concrete. (8) This standard does not cover health and safety requirements for the protection of workers during production and delivery of concrete.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 206
Tên tiêu chuẩn
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Ngày phát hành
2013-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 206 (2014-07), IDT * BS EN 206 (2013-12-31), IDT * NF P18-325 (2014-11-29), IDT * SN EN 206 (2013), IDT * OENORM EN 206 (2014-07-01), IDT * OENORM EN 206 (2014-12-01), IDT * PN-EN 206 (2014-04-28), IDT * PN-EN 206 (2015-01-23), IDT * PN-EN 206 (2015-08-04), IDT * SS-EN 206 (2013-12-08), IDT * TS EN 206/D1 (2015-02-25), IDT * UNI EN 206:2014 (2014-02-20), IDT * STN EN 206 (2015-01-01), IDT * SANS 50206:2015 (2015-05-29), IDT * CSN EN 206 (2014-06-01), IDT * CSN EN 206 (2014-07-01), IDT * DS/EN 206 (2014-01-16), IDT * NEN-EN 206:2014 en (2014-05-01), IDT * SANS 50206:2015 (2015-05-29), IDT * SFS-EN 206 (2015-01-02), IDT * SFS-EN 206:en (2014-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4030-2 (2008-06)
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete - Part 2: Sampling and analysis of water and soil samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4030-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 173 (1994)
Standard Test Method for Air Content of Freshly Mixed Concrete by the Volumetric Method
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 173
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-1 (2008-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2+A1 (2012-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2+A1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1008 (2002-06)
Mixing water for concrete - Specifications for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1008
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-3 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 3: Determination of loose bulk density and voids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2013-07)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1536 (2010-09)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1538 (2010-09)
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1538
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-4 (2009-03)
Testing fresh concrete - Part 4: Degree of compactability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-4
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-5 (2009-03)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-5
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-6 (2009-04)
Testing fresh concrete - Part 6: Density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-6
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-7 (2009-04)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-7
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-8 (2010-07)
Testing fresh concrete - Part 8: Self-compacting concrete - Slump-flow test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-8
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-9 (2010-07)
Testing fresh concrete - Part 9: Self-compacting concrete - V-funnel test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-9
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-10 (2010-07)
Testing fresh concrete - Part 10: Self-compacting concrete - L box test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-10
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-11 (2010-07)
Testing fresh concrete - Part 11: Self-compacting concrete - Sieve segregation test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-11
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-12 (2010-07)
Testing fresh concrete - Part 12: Self-compacting concrete - J-ring test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-12
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-1 (2012-09)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-2 (2009-03)
Testing hardened concrete - Part 2: Making and curing specimens for strength tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-3 (2009-02)
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-3
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-5 (2009-02)
Testing hardened concrete - Part 5: Flexural strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-5
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-6 (2009-12)
Testing hardened concrete - Part 6: Tensile splitting strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-6
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-7 (2009-02)
Testing hardened concrete - Part 7: Density of hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-7
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-8 (2009-02)
Testing hardened concrete - Part 8: Depth of penetration of water under pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-8
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 12390-9 (2006-05)
Testing hardened concrete - Part 9: Freeze-thaw resistance - Scaling
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 12390-9
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 12390-10 (2007-09)
Testing hardened concrete - Part 10: Determination of the relative carbonation resistance of concrete
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 12390-10
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 12390-11 (2010-01)
Testing hardened concrete - Part 11: Determination of the chloride resistance of concrete, unidirectional diffusion
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 12390-11
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (2013-06) * EN 197-1 (2011-09) * EN 450-1 (2012-08) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 12350-1 (2009-03) * EN 12350-2 (2009-03) * CEN/TR 15177 (2006-04) * CEN/TR 16349 (2012-04) * CEN/TR 16369 (2012-10) * CEN/TR 16563 (2013-08) * CEN/TR 16639
Thay thế cho
FprEN 206 (2013-06)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 206
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1/A1 (2004-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1/A1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1/A2 (2005-06)
Concrete - Part 1: Specification performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1/A2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-9 (2010-04)
Concrete - Part 9: Additional Rules for Self-compacting Concrete (SCC)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-9
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 206 (2013-06)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 206
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 206 (2012-03)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 206
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-9 (2010-04)
Concrete - Part 9: Additional Rules for Self-compacting Concrete (SCC)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-9
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 206-9 (2009-11)
Concrete - Part 9: Additional Rules for Self-compacting Concrete (SCC)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 206-9
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 206-9 (2007-11)
Concrete - Part 9: Additional Rules for Self-compacting Concrete (SCC)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 206-9
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1/A2 (2005-06)
Concrete - Part 1: Specification performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1/A2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1/prA2 (2004-11)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1/prA2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1/A1 (2004-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1/A1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1/prA1 (2003-03)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1/prA1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 206-1 (2000-01)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 206-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 206 (1997-04)
Concrete - Performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 206
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 206 (1990-03)
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 206
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206 (2013-12)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Composition * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery * Dense concrete * Fibre concretes * Fresh concrete * In-situ concrete * Lightweight concrete * Methods * Mineral aggregates * Normal concrete * Precast concrete parts * Prefabricated parts * Processing * Production * Production control * Properties * Quality * Quality assurance * Quality testing * Ready-mixed concrete * Recyclates * Self-compacting * Specification (approval) * Testing * Verification * Procedures * Processes
Số trang
93