Loading data. Please wait

EN 206-1/A2

Concrete - Part 1: Specification performance, production and conformity

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 206-1/A2
Tên tiêu chuẩn
Concrete - Part 1: Specification performance, production and conformity
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 206-1/A2 (2005-09), IDT * NF P18-325-1/A2 (2005-10-01), IDT * SN EN 206-1/A2 (2005-12), IDT * OENORM EN 206-1 (2005-11-01), IDT * PN-EN 206-1/A2 (2006-07-19), IDT * SS-EN 206-1/A2 (2005-07-05), IDT * UNE-EN 206-1 (2008-02-27), IDT * UNI EN 206-1:2006 (2006-03-23), IDT * CSN EN 206-1 (2001-09-01), IDT * DS/EN 206-1/A2 (2005-09-29), IDT * DS/EN 206-1/A2 (2009-07-29), IDT * NEN-EN 206-1+A1+A2:2005 nl (2005-11-01), IDT * NEN-EN 206-1:2001/A2:2005 en (2005-07-01), IDT * SFS-EN 206-1 + A1 + A2 (2012-03-02), IDT * SFS-EN 206-1/A2:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 206-1 (2000-12)
Thay thế cho
EN 206-1/prA2 (2004-11)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1/prA2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 206 (2013-12)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 206-1/A2 (2005-06)
Concrete - Part 1: Specification performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1/A2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1/prA2 (2004-11)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1/prA2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206 (2013-12)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Beams * Bending strength * Bending stress * Bending tensile strength * Boards * Breaking strength * Building sites * Cement mortar * Cements * Classification * Classification systems * Climate * Components * Composition * Compressive strength * Concrete structures * Concretes * Conformity * Construction * Construction materials * Construction operations * Construction works * Constructions * Cutting conditions * Definitions * Delivery * Design * Dew * Dimensioning * Direction of works * Drawings * Equipment * Erecting (construction operation) * Form changes * Formwork * Fracture * Frost * Girders * Impact * Loading * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Members under compression * Mortars * Personnel * Persons * Prefabricated parts * Pressure * Processing * Production * Properties * Quality * Quality control * Quality testing * Ready-mixed concrete * Reinforced concrete * Reinforced concrete structures * Reinforcement * Reinforcing steels * Ribbed slab floors * Roofing * Safety against buckling * Specification (approval) * Stays * Strength of materials * Structural engineering * Structural members * Surveillance (approval) * T-beams * Temperature * Testing * Training * Verification * Water * Workmanship * Planks * Plates * Booms (gymnastic equipment) * Sheets * Shock * Implementation * Panels * Tiles * Impulses * Use
Số trang
3