Loading data. Please wait

FprEN 206

Concrete - Specification, performance, production and conformity

Số trang: 93
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
This European Standard applies to concrete for structures cast in situ, precast structures, and structural precast products for buildings and civil engineering structures. The concrete under this European Standard can be: normal-weight, heavy-weight and light-weight; mixed on site, ready-mixed or produced in a plant for precast concrete products; compacted or self-compacting to retain no appreciable amount of entrapped air other than entrained air. This standard specifies requirements for: the constituents of concrete; the properties of fresh and hardened concrete and their verification; the limitations for concrete composition; the specification of concrete; the delivery of fresh concrete; the production control procedures; the conformity criteria and evaluation of conformity. Other European Standards for specific products e. g. precast products or for processes within the field of the scope of this standard may require or permit deviations. Additional or different requirements may be given for specific applications in other European Standards, for example: concrete to be used in roads and other trafficked areas (e. g. concrete pavements according to EN 13877-1); special technologies (e. g. sprayed concrete according to EN 14487). Supplementing requirements or different testing procedures may be specified for specific types of concrete and applications, for example: concrete for massive structures (e. g. dams); dry mixed concrete; concrete with a Dmax of 4 mm or less (mortar); self-compacting concretes (SCC) containing lightweight or heavy-weight aggregates or fibres; concrete with open structure (e. g. pervious concrete for drainage). This standard does not apply to: aerated concrete; foamed concrete; concrete with density less than 800 kg/m3; refractory concrete. This standard does not cover health and safety requirements for the protection of workers during production and delivery of concrete.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 206
Tên tiêu chuẩn
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 206 (2012-03)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 206
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 206 (2013-12)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
FprEN 206 (2013-06)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 206
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 206 (2012-03)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 206
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206 (2013-12)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Composition * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery * Dense concrete * Fresh concrete * In-situ concrete * Lightweight concrete * Normal concrete * Precast concrete parts * Prefabricated parts * Processing * Production * Production control * Properties * Quality * Quality assurance * Quality testing * Ready-mixed concrete * Self-compacting * Specification (approval) * Testing * Verification
Số trang
93