Loading data. Please wait
Testing hardened concrete - Part 9: Freeze-thaw resistance - Scaling
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2006-05-00
Testing hardened concrete - Part:2: Making and curing specimens for strength tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial platinum resistance thermometer sensors (IEC 60751:1983 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60751 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-4 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 9: Freeze-thaw resistance - Scaling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN/TS 12390-9 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 9: Freeze-thaw resistance - Scaling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 12390-9 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 9: Freeze-thaw resistance; Scaling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-9 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |