Loading data. Please wait
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2008-01-00
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-8 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 10: Determination of water soluble chloride content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-10 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 14: Determination of the effect on corrosion susceptibility of reinforcing steel by potentiostatic electro-chemical test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-14 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-4 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 934-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 934-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 934-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |