Loading data. Please wait

EN 934-3

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 934-3
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 934-3 (2004-03), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-3:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-3
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-343*NF EN 934-3 (2004-05-01), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3 : admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-343*NF EN 934-3
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 934-3*SIA 262.153 (2003-12), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-3*SIA 262.153
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 934-3 (2004-07-01), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 934-3
Ngày phát hành 2004-07-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 934-3 (2005-07-01), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 934-3
Ngày phát hành 2005-07-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 934-3 (2004-02-12), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 934-3
Ngày phát hành 2004-02-12
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 934-3 (2004-11-26), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout. Part 3: Admixtures for masonry mortar. Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 934-3
Ngày phát hành 2004-11-26
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 934-3:en (2004-04-16), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout. Part 3: Admixtures for masonry mortar. Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 934-3:en
Ngày phát hành 2004-04-16
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 934-3 (2004-03-10), IDT * OENORM EN 934-3 (2004-03-01), IDT * OENORM EN 934-3 (2005-08-01), IDT * PN-EN 934-3 (2004-12-08), IDT * SS-EN 934-3 (2004-01-16), IDT * UNE-EN 934-3 (2004-11-05), IDT * TS EN 934-3 (2006-11-30), IDT * UNI EN 934-3:2004 (2004-08-01), IDT * STN EN 934-3 (2004-05-01), IDT * JS 10035-3 (2007-06-17), IDT * NEN-EN 934-3:2004 en (2004-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-1 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-4 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 4: Determination of consistence of fresh mortar (by plunger penetration)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-4
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-7 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-7
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-9 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 9: Determination of workable life and correction time of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-9
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 758 (1976-11)
Liquid chemical products for industrial use; Determination of density at 20 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 758
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1158 (1998-04)
Plastics - Vinyl chloride homopolymers and copolymers - Determination of chlorine content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1158
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4316 (1977-08)
Surface active agents; Determination of pH of aqueous solutions; Potentiometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4316
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408-6 * EN 408-8 * EN 408-10 * EN 408-12 * EN 408-13
Thay thế cho
prEN 934-3 (2002-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 934-3 (2009-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 934-3 (2003-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-3+A1 (2012-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3+A1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-3 (2002-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-3 (1998-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; definitions, requirements and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-3
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-3 (2009-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Air-entraining admixtures * CE marking * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Condensers * Conformity * Conformity testing * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Grouting mortar * Letterings * Liquid * Marking * Masonry mortars * Mortars * Plasticizing admixtures * Powdery * Production control * Properties * Quality control * Quality surveillance * Retarding concrete admixtures * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Surveillance (approval)
Số trang
16