Loading data. Please wait

EN 1015-11

Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1015-11
Tên tiêu chuẩn
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1015-11 (1999-10), IDT * DIN EN 1015-11 (2007-05), IDT * BS EN 1015-11 (1999-11-15), IDT * NF P12-311 (2000-09-01), IDT * SN EN 1015-11 (1999), IDT * OENORM EN 1015-11 (1999-11-01), IDT * OENORM EN 1015-11 (2007-03-01), IDT * OENORM EN 1015-11/A1 (2006-08-01), IDT * PN-EN 1015-11 (2001-09-20), IDT * SS-EN 1015-11 (2000-02-25), IDT * UNE-EN 1015-11 (2000-03-28), IDT * TS EN 1015-11 (2000-10-24), IDT * UNI EN 1015-11:2007 (2007-03-08), IDT * STN EN 1015-11 (2001-08-01), IDT * CSN EN 1015-11 (2000-06-01), IDT * DS/EN 1015-11 (2002-03-08), IDT * NEN-EN 1015-11:1999 en (1999-08-01), IDT * SFS-EN 1015-11 (2002-04-22), IDT * SFS-EN 1015-11:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1015-2 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 2: Bulk sampling of mortars and preparation of test mortars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-3 (1999-02)
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-1 (1993-01) * prEN 998-2 (1993-01) * EN ISO 6507-1 (1997-11)
Thay thế cho
prEN 1015-11 (1999-03)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-11
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1015-11 (1999-03)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-11
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1015-11 (1993-02)
Methods of test for mortar for masonry; part 11: determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-11
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending strength * Bending tensile strength * Breaking load * Capacitive loads * Checking equipment * Compressive strength * Construction * Construction materials * Definitions * Fundamental quantity * Loading * Masonry * Mortar composition * Mortars * Preparation * Pressure * Sampling methods * Shape * Specimen preparation * Storage * Stuffs * Symbols * Test pieces * Test specimens * Testing * Testing devices * Sample preparation * Bearings * Stress
Số trang
10