Loading data. Please wait

prEN 1015-11

Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1015-11
Tên tiêu chuẩn
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 998-1 (1993-01)
Specification for mortar for masonry; part 1: rendering and plastering mortar with inorganic binding agents
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-2 (1993-01)
Specification for mortar for masonry; part 2: masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-2
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-2 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 2: Bulk sampling of mortars and preparation of test mortars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1015-3 (1998-05)
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6507-1 (1997-11)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6507-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1015-11 (1993-02)
Methods of test for mortar for masonry; part 11: determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-11
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1015-11 (1999-03)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-11
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1015-11 (1993-02)
Methods of test for mortar for masonry; part 11: determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-11
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending strength * Bending tensile strength * Breaking load * Compressive strength * Construction * Construction materials * Masonry * Mortar composition * Mortars * Sampling methods * Stuffs * Test specimens * Testing * Testing devices * Checking equipment
Số trang
10