Loading data. Please wait

prEN 934-3

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 934-3
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 934-3 (2002-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 934-3 (1998-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; definitions, requirements and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-3
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 934-3 (2003-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 934-3+A1 (2012-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3+A1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-3 (2003-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-3 (2002-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-3 (1998-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; definitions, requirements and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-3
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-3 (2009-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Air-entraining admixtures * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Condensers * Conformity * Conformity testing * Construction materials * Definitions * Grouting mortar * Letterings * Liquid * Marking * Masonry mortars * Mortars * Powdery * Production control * Quality control * Quality surveillance * Retarding concrete admixtures * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Surveillance (approval)
Số trang
15