Loading data. Please wait

EN 934-3+A1

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
This European Standard defines and specifies the requirements and conformity criteria for admixtures for use in cement based masonry mortar. It covers two types of admixtures, long term retarding and air entraining/plasticising which are used in ready-mixed and site made masonry mortars. Provisions for the use of admixtures for masonry mortar are not part of this European Standard but are covered by EN 998-1 and EN 998-2.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 934-3+A1
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 934-3 (2012-09), IDT * NF P18-341-3 (2012-10-01), IDT * SN EN 934-3+A1 (2012), IDT * OENORM EN 934-3 (2012-08-15), IDT * PN-EN 934-3+A1 (2012-10-08), IDT * SS-EN 934-3+A1 (2012-07-17), IDT * UNE-EN 934-3+A1 (2012-12-26), IDT * TS EN 934-3+A1 (2014-11-04), IDT * UNI EN 934-3:2012 (2012-08-02), IDT * STN EN 934-3+A1 (2013-01-01), IDT * CSN EN 934-3+A1 (2013-03-01), IDT * DS/EN 934-3 + A1 (2012-08-24), IDT * NEN-EN 934-3:2009+A1:2012 en (2012-07-01), IDT * SFS-EN 934-3 + A1:en (2013-05-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 480-13 (2009-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing mortar admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-13
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-1 (2008-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6 (2001-07) * EN 934-6/A1 (2005-12) * EN 1015-4 (1998-10) * EN 1015-7 (1998-10) * EN 1015-9 (1999-08) * EN 1015-11 (1999-08) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 934-3 (2009-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-3/FprA1 (2011-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3/FprA1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 934-3/AC (2005-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3/AC
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-3 (2003-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-3+A1 (2012-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3+A1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-3 (2002-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-3 (1998-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; definitions, requirements and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-3
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-3 (2009-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-3
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-3 (2009-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-3/FprA1 (2011-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3/FprA1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Air-entraining admixtures * CE marking * Cement bonded * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Condensers * Conformity * Conformity testing * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Grouting mortar * Letterings * Liquid * Marking * Masonry mortars * Mortars * Plasticizing admixtures * Powdery * Production control * Properties * Quality control * Quality surveillance * Retarding concrete admixtures * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Surveillance (approval)
Số trang
16