Loading data. Please wait
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số trang: 1
Ngày phát hành: 2005-05-00
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-3:2004, Corrigenda to DIN EN 934-3:2004-03; German version EN 934-3:2003/AC:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3 : admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-343*NF EN 934-3 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 934-3 |
Ngày phát hành | 2005-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 934-3/AC |
Ngày phát hành | 2005-08-02 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-3 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-3/AC |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-3+A1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-3 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |