Loading data. Please wait
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3 : admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2004-05-01
Methods of test for mortar for masonry. Part 4 : determination of consistence of fresh mortar (by plunger penetration). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-304*NF EN 1015-4 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry. Part 7 : determination of air content of fresh mortar. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-307*NF EN 1015-7 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 9 : determination of workable life and correction time of fresh mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-309*NF EN 1015-9 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 11 : determination of flexural and compressive strength of hardened mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-311*NF EN 1015-11 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical products for industrial use. Determination of density of solids in powder and liquids. Pycnometric method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T20-053 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích 71.100.10. Vật liệu cho sản xuất nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface active agents - Determination of pH value of solutions or dispersions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T73-206*NF EN 1262 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/106/CE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3 : admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-341-3*NF EN 934-3 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-341-3*NF EN 934-3 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |