Loading data. Please wait

NF P18-343*NF EN 934-3

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3 : admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2004-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-343*NF EN 934-3
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3 : admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Ngày phát hành
2004-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 934-3:2003,IDT * EN 934-3/AC:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P12-304*NF EN 1015-4 (1999-10-01)
Methods of test for mortar for masonry. Part 4 : determination of consistence of fresh mortar (by plunger penetration).
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-304*NF EN 1015-4
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P12-307*NF EN 1015-7 (1999-10-01)
Methods of test for mortar for masonry. Part 7 : determination of air content of fresh mortar.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-307*NF EN 1015-7
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P12-309*NF EN 1015-9 (2000-09-01)
Methods of test for mortar for masonry - Part 9 : determination of workable life and correction time of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-309*NF EN 1015-9
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P12-311*NF EN 1015-11 (2000-09-01)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11 : determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-311*NF EN 1015-11
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T20-053 (1985-09-01)
Chemical products for industrial use. Determination of density of solids in powder and liquids. Pycnometric method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T20-053
Ngày phát hành 1985-09-01
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
71.100.10. Vật liệu cho sản xuất nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T73-206*NF EN 1262 (2004-01-01)
Surface active agents - Determination of pH value of solutions or dispersions
Số hiệu tiêu chuẩn NF T73-206*NF EN 1262
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/106/CE (1988-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/106/CE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 480-6 * NF EN 480-8 * NF EN 480-10 * NF EN 480-12 * NF EN 480-13 * NF EN 934-2 * NF EN 934-6 * NF EN 998-1 * NF EN 998-2 * NF EN ISO 1158 * ISO 758 * ISO 4316
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P18-341-3*NF EN 934-3 (2009-11-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3 : admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-341-3*NF EN 934-3
Ngày phát hành 2009-11-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P18-341-3*NF EN 934-3 (2009-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-341-3*NF EN 934-3
Ngày phát hành 2009-11-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P18-343*NF EN 934-3
Từ khóa
Mortars * Labelling * Standards * Marking * Grenade throwers * Letterings * Specifications * Trials * Approval testing * Additives * Bibliographic references * Certification * Definitions * Mortar * Concretes * Testing * Properties
Số trang
19