Loading data. Please wait

NF P18-341-3*NF EN 934-3

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3 : admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2009-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-341-3*NF EN 934-3
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3 : admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Ngày phát hành
2009-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 934-3:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DI 89/106/CE (1988-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/106/CE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-13 * EN 934-1 * EN 934-2 * EN 934-6 * EN 934-6/A1 * EN 1015-4 * EN 1015-7 * EN 1015-9 * EN 1015-11
Thay thế cho
NF EN 934-3:200405 (P18-343)
Thay thế bằng
NF P18-341-3*NF EN 934-3+A1 (2012-10-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3 : admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-341-3*NF EN 934-3+A1
Ngày phát hành 2012-10-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P18-341-3*NF EN 934-3+A1 (2012-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-341-3*NF EN 934-3+A1
Ngày phát hành 2012-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P18-341-3*NF EN 934-3*NF EN 934-3:200405 (P18-343)
Từ khóa
Mortars * Labelling * Standards * Marking * Grenade throwers * Letterings * Specifications * Trials * Approval testing * Additives * Bibliographic references * Certification * Definitions * Mortar * Concretes * Testing * Properties
Số trang
18