Loading data. Please wait

DIN EN 934-3

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-3:2003

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
This Draft European Standard defines and specifies the requirements and conformity criteria for admixtures for use in cement based masonry mortar. It covers two types of admixtures, long term retarding and air entraining/plasticising which are used in ready-mixed and site made masonry mortars. Provisions for the use of admixtures for masonry mortar are not part of this standard but are covered by EN 998-2. Provisions for the use of admixtures for masonry mortar are not part of this standard but are covered by prEN 998-2.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 934-3
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-3:2003
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 934-3 (2003-12), IDT * TS EN 934-3 (2006-11-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 480-6 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 6: Infrared analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-8 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-10 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 10: Determination of water soluble chloride content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-10
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-12 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-12
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-13 (2002-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing mortar admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-13
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-1 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-4 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 4: Determination of consistence of fresh mortar (by plunger penetration)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-4
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-7 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-7
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-9 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 9: Determination of workable life and correction time of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-9
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 758 (1976-11)
Liquid chemical products for industrial use; Determination of density at 20 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 758
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4316 (1977-08)
Surface active agents; Determination of pH of aqueous solutions; Potentiometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4316
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6 (2001-07) * ISO 1158 (1998-04)
Thay thế cho
DIN EN 934-3 (2002-12)
Thay thế bằng
DIN EN 934-3 (2010-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling; German version EN 934-3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-3
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 934-3 (2004-03)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-3:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-3
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-3 (2010-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling; German version EN 934-3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-3
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-3 (2012-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling; German version EN 934-3:2009+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-3
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-3 (2004-03) * DIN EN 934-3 (2002-12) * DIN EN 934-3 (1998-11)
Từ khóa
Additives * Air-entraining admixtures * CE marking * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Condensers * Conformity * Conformity testing * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Grouting mortar * Letterings * Liquid * Marking * Masonry mortars * Mortars * Plasticizing admixtures * Powdery * Production control * Properties * Quality control * Quality surveillance * Retarding concrete admixtures * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Surveillance (approval)
Số trang
17