Loading data. Please wait

EN 998-2

Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 998-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 998-2 (2003-09), IDT * BS EN 998-2 (2003-10-30), IDT * NF P12-222 (2004-01-01), IDT * SN EN 998-2 (2003-11), IDT * OENORM EN 998-2 (2003-08-01), IDT * PN-EN 998-2 (2004-07-01), IDT * SS-EN 998-2 (2003-06-18), IDT * UNE-EN 998-2 (2004-02-06), IDT * TS EN 998-2 (2006-02-16), IDT * STN EN 998-2 (2003-11-01), IDT * CSN EN 998-2 (2003-11-01), IDT * DS/EN 998-2 (2005-01-27), IDT * JS 10036-2 (2007-06-17), IDT * NEN-EN 998-2:2003 en (2003-06-01), IDT * SFS-EN 998-2 (2005-03-24), IDT * SFS-EN 998-2:en (2003-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771 * EN 1015-1 (1998-10) * EN 1015-2 (1998-10) * EN 1015-7 (1998-10) * EN 1015-9 (1999-08) * EN 1015-10 (1999-08) * EN 1015-11 (1999-08) * EN 1015-17 (2000-03) * EN 1015-18 (2002-12) * EN 1745 (2002-04)
Thay thế cho
EN 998-2 (2001-08)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-2 (2002-05)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 998-2 (2010-09)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 998-2 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2001-08)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-2 (2002-05)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-2 (2000-03)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-2 (1993-01)
Specification for mortar for masonry; part 2: masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-2
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2010-09)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brickwork * Classification * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Evaluations * Fresh mortar * Hardened mortars * Marking * Masonry * Masonry mortars * Mortars * Properties * Specification (approval) * Testing * Thin bed mortars * Water absorption * Water vapour permeability * Water vapour transmission
Số trang
25