Loading data. Please wait

prEN 998-2

Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 998-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 998-2 (2000-08), IDT * 00/103731 DC (2000-05-11), IDT * OENORM EN 998-2 (2000-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1015-1 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 1: Determination of particle size distribution (by sieve analysis)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-2 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 2: Bulk sampling of mortars and preparation of test mortars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-6 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-6
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-7 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-7
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-9 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 9: Determination of workable life and correction time of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-9
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-10 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-10
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1015-17 (1999-11) * prEN 1052-3 (1993-03) * prEN 1745 (1994-11)
Thay thế cho
prEN 998-2 (1993-01)
Specification for mortar for masonry; part 2: masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-2
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 998-2 (2001-08)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-2 (2002-05)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 998-2 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-2 (2002-05)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2001-08)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-2 (2000-03)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-2 (1993-01)
Specification for mortar for masonry; part 2: masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-2
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2010-09)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brickwork * Classification * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Evaluations * Marking * Masonry * Masonry mortars * Mortars * Properties * Specification (approval) * Testing * Water absorption * Water vapour permeability * Water vapour transmission
Số trang
13