Loading data. Please wait

EN 998-2

Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2010-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for factory made masonry mortars (bedding, jointing and pointing) for use in masonry walls, columns and partitions (e. g. facing and rendered masonry, load bearing or non-load bearing masonry structures for building and civil engineering). This European Standard defines for fresh mortars the performance related to workable life, chloride content, air content, density and correction time (for thin-layer mortars only). For hardened mortars it defines e. g. performances related to compressive strength, bond strength, density measured according to the corresponding test methods contained in separate European Standards. This European Standard provides for the evaluation of conformity of the product to this European Standard. The marking requirement for products covered by this European Standard is included. This European Standard covers masonry mortars defined in Clause 3 with the exception of site made mortars. However, this European Standard or part of this European Standard may be used in conjunction with codes of applications and national specifications covering site made mortars.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 998-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Ngày phát hành
2010-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P12-221-2*NF EN 998-2 (2010-12-01), IDT
Specification for mortar for masonry - Part 2 : masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-221-2*NF EN 998-2
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 998-2 (2010-12), IDT * BS EN 998-2 (2011-06-30), IDT * SN EN 998-2 (2010), IDT * OENORM EN 998-2 (2010-11-01), IDT * OENORM EN 998-2 (2010-03-15), IDT * PN-EN 998-2 (2010-12-06), IDT * PN-EN 998-2 (2012-07-11), IDT * SS-EN 998-2 (2010-10-01), IDT * UNE-EN 998-2 (2012-05-16), IDT * TS EN 998-2 (2011-07-14), IDT * UNI EN 998-2:2010 (2010-10-07), IDT * STN EN 998-2 (2011-04-01), IDT * CSN EN 998-2 ed. 2 (2011-03-01), IDT * DS/EN 998-2 (2010-11-12), IDT * NEN-EN 998-2:2010 en (2010-09-01), IDT * SFS-EN 998-2 (2011-10-28), IDT * SFS-EN 998-2:en (2011-01-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 771-1 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-5 (2003-12)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-5/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-5/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-6 (2005-10)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-1 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 1: Determination of particle size distribution (by sieve analysis)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-2 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 2: Bulk sampling of mortars and preparation of test mortars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-7 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-7
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-9 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 9: Determination of workable life and correction time of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-9
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-10 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-10
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-17 (2000-03)
Methods of test for mortar for masonry - Part 17: Determination of water-soluble chloride content of fresh mortars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-17
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-18 (2002-12)
Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-18
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 (2002-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 998-2 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 998-2 (2010-02)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 998-2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 998-2 (2010-02)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 998-2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-2 (2002-05)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2001-08)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-2 (2000-03)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-2 (1993-01)
Specification for mortar for masonry; part 2: masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-2
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2010-09)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brickwork * CE marking * Classification * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Evaluations * Factory mortars * Fresh mortar * Hardened mortars * Marking * Masonry * Masonry mortars * Mortars * Properties * Specification (approval) * Testing * Thin bed mortars * Water absorption * Water vapour permeability * Water vapour transmission
Số trang
29