Loading data. Please wait

EN 771-3

Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-3
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 771-3 (2004-01), IDT * DIN EN 771-3 (2005-05), IDT * BS EN 771-3 (2004-03-17), IDT * NF P12-023-1 (2004-02-01), IDT * SN EN 771-3 (2003-10), IDT * OENORM EN 771-3 (2003-10-01), IDT * OENORM EN 771-3 (2005-06-01), IDT * PN-EN 771-3 (2005-01-31), IDT * SS-EN 771-3 (2003-09-12), IDT * UNE-EN 771-3 (2004-07-30), IDT * TS EN 771-3 (2005-04-19), IDT * UNI EN 771-3:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 771-3 (2004-04-01), IDT * CSN EN 771-3 (2004-10-01), IDT * DS/EN 771-3 (2003-10-09), IDT * DS/EN 771-3+A1 (2006-03-29), IDT * NEN-EN 771-3:2003 en (2003-09-01), IDT * SFS-EN 771-3 (2005-03-24), IDT * SFS-EN 771-3:en (2003-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-1 (2000-06) * EN 772-2 (1998-08) * EN 772-6 (2001-09) * EN 772-11 (2000-03) * EN 772-13 (2000-06) * EN 772-14 (2001-11) * EN 772-16 (2000-06) * EN 772-20 (2000-03) * EN 998-2 (2003-04) * EN 1052-3 (2002-07) * EN 1745 (2002-04) * EN ISO 12572 (2001-06)
Thay thế cho
prEN 771-3 (2002-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 771-3 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-3 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-3 (2002-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-3 (2000-04)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-3
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-3 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-3 (1992-06)
Specification for masonry units; part 3: aggregate concrete masonry units (dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Aerated concretes * Aggregates * Aggregates for concrete * Batches * Bending tensile strength * Bricks * Brickwork * Bulk density * CE marking * Cements * Chlorides * Classification * Cold water * Compressive strength * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete blocks * Concretes * Conductivity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Cutting * Data * Definitions * Delivery conditions * Density * Designations * Determination * Determinations * Deviations * Dimensions * Edge * Energy conservations * Fillers * Fire safety * Fly ash * Frost * Gangways * Geometry * Height * Holes * Hygiene * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Noise control (acoustic) * Passages * Personal health * Pigments * Piles * Pollution control * Porosity * Position * Properties * Quality control * Random samples * Safety of use * Sampling methods * Shape * Shrinking * Specification * Specification (approval) * Stability * Stone * Storage * Strength of materials * Sulphates * Surfaces * Test pieces * Testing * Thermal insulation * Thermal protection * Tolerances (measurement) * Water absorption * Water vapour permeability * Water vapour transmission * Energy economics * Variations
Số trang
32