Loading data. Please wait

EN 771-5

Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-5
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 771-5 (2004-05), IDT * DIN EN 771-5 (2005-05), IDT * BS EN 771-5 (2004-03-18), IDT * NF P12-025-1 (2004-03-01), IDT * SN EN 771-5 (2003-12), IDT * OENORM EN 771-5 (2004-05-01), IDT * OENORM EN 771-5 (2005-06-01), IDT * PN-EN 771-5 (2005-01-26), IDT * SS-EN 771-5 (2004-01-09), IDT * UNE-EN 771-5 (2005-03-09), IDT * TS EN 771-5 (2007-01-23), IDT * UNI EN 771-5:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 771-5 (2004-04-01), IDT * CSN EN 771-5 (2004-10-01), IDT * DS/EN 771-5 (2004-01-14), IDT * NEN-EN 771-5:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 771-5:en (2004-03-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-1 (2000-06) * EN 772-11 (2000-03) * EN 772-13 (2000-06) * EN 772-14 (2001-11) * EN 772-16 (2000-06) * EN 772-20 (2000-03) * EN 998-2 (2003-04) * EN 1052-3 (2002-07) * EN 1745 (2002-04) * EN ISO 12572 (2002-02)
Thay thế cho
prEN 771-5 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 771-5 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-5
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-5 (2003-12)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-5 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-5
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-5 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-5 (2002-05)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-5 (2000-04)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-5
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-5 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-5
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-5 (1992-06)
Specification for masonry units; part 5: manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-5
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-5 (1992-06)
Từ khóa
Bricks * Brickwork * Cast stone * CE marking * Classification * Compressive strength * Concrete blocks * Concretes * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery conditions * Density * Designations * Determination * Determinations * Dimensions * Fire safety * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Noise control (acoustic) * Properties * Quality control * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tolerances (measurement) * Water absorption * Water vapour permeability * Water vapour transmission
Số trang
24