Loading data. Please wait

EN 771-3/A1

Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-3/A1
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 771-3 (2005-05), IDT * BS EN 771-3 (2004-03-17), NEQ * NF P12-023-1/A1 (2005-11-01), IDT * SN EN 771-3/A1 (2005-09), IDT * OENORM EN 771-3 (2005-06-01), IDT * PN-EN 771-3/A1 (2006-05-22), IDT * SS-EN 771-3/A1 (2005-02-25), IDT * UNE-EN 771-3/A1 (2005-11-16), IDT * TS EN 771-3 (2005-04-19), IDT * UNI EN 771-3:2005 (2005-06-01), IDT * CSN EN 771-3 (2004-10-01), IDT * DS/EN 771-3/A1 (2005-04-23), IDT * NEN-EN 771-3:2003/A1:2005 en (2005-07-01), IDT * SFS-EN 771-3 + A1 (2006-09-08), IDT * SFS-EN 771-3/A1:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 771-3 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-2 (1998-08) * EN 772-20 (2000-03) * prEN 1996-1-1 (2004-04)
Thay thế cho
EN 771-3/prA1 (2004-08)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3/prA1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 771-3 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-3/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3/prA1 (2004-08)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3/prA1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Aerated concretes * Aggregates * Aggregates for concrete * Batches * Bending tensile strength * Bricks * Brickwork * Bulk density * CE marking * Cements * Chlorides * Classification * Cold water * Compressive strength * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete blocks * Concretes * Conductivity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Cutting * Data * Definitions * Delivery conditions * Density * Designations * Determination * Determinations * Deviations * Dimensions * Edge * Energy conservations * Fillers * Fire safety * Fly ash * Frost * Gangways * Geometry * Height * Holes * Hygiene * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Noise control (acoustic) * Passages * Personal health * Pigments * Piles * Pollution control * Porosity * Position * Properties * Quality control * Random samples * Safety of use * Sampling methods * Shape * Shrinking * Specification * Specification (approval) * Stability * Stone * Storage * Strength of materials * Sulphates * Surfaces * Test pieces * Testing * Thermal insulation * Thermal protection * Tolerances (measurement) * Water absorption * Water vapour permeability * Water vapour transmission * Energy economics * Variations
Số trang
9