Loading data. Please wait

EN 771-3/prA1

Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-3/prA1
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PR NF P12-121-3/A1, IDT * OENORM EN 771-3/A1 (2004-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 771-3 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 771-3/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-3 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3/prA1 (2004-08)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3/prA1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3+A1 (2015-08)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3+A1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerated concretes * Aggregates * Aggregates for concrete * Bricks * Brickwork * Bulk density * CE marking * Compressive strength * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete blocks * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery conditions * Density * Designations * Determination * Dimensions * Fire safety * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Noise control (acoustic) * Porosity * Properties * Quality control * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tolerances (measurement) * Water absorption * Water vapour permeability * Water vapour transmission
Số trang
8