Loading data. Please wait

EN 771-3+A1

Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2015-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance requirements of aggregate concrete masonry units made from dense and lightweight aggregates or a combination of both for which the main intended uses are common, facing or exposed masonry in load bearing or non-load bearing building and civil engineering applications. The units are suitable for all forms of walling, including single leaf, external leaf to chimneys, cavity wall, partitions, retaining, and basement. They can provide fire protection, thermal insulation, sound insulation and sound absorption. This European Standard includes aggregate concrete masonry units of an overall non-rectangular parallelepiped shape, specially shaped and accessory units. It defines the performance related to e. g. strength, density, dimensional accuracy, and provides for the assessment and verification of constancy of performance (AVCP) of the product to this European Standard. The marking requirement for products covered by this European Standard is included. This European Standard does not specify standard sizes for aggregate concrete masonry units, nor standard work dimensions and angles of specially shaped aggregate concrete masonry units. It does not cover storey height panels, chimney flue linings nor units intended for use as a damp proof course. It does not cover units with an incorporated thermal insulation material bonded to the faces of the unit susceptible to be exposed to fire.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-3+A1
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Ngày phát hành
2015-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 772-1+A1 (2015-06)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1+A1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-2 (1998-08)
Methods of test for masonry units - Part 2: Determination of percentage area of voids in aggregate concrete masonry units (by paper indentation)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-6 (2001-09)
Methods of test for masonry units - Part 6: Determination of bending tensile strength of aggregate concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-6
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-11 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 11: Determination of water absorption of aggregate concrete, autoclaved aerated concrete, manufactured stone and natural stone masonry units due to capillary action and the initial rate of water absorption of clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-11
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-13 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 13: Determination of net and gross dry density of masonry units (except for natural stone)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-13
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-14 (2001-11)
Methods of test for masonry units - Part 14: Determination of moisture movement of aggregate concrete and manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-14
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-16 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-20 (2000-03)
Methods of test for masonry units - Part 20: Determination of flatness of faces of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-20
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-2 (1999-08)
Methods of test for masonry - Part 2: Determination of flexural strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-3 (2002-07)
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12491 (1997-05)
Statistical methods for quality control of building materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12491
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2010-09) * EN 1745 (2012-04) * EN 1996-1-1+A1 (2012-11) * EUV 305/2011 (2013-04-12)
Thay thế cho
EN 771-3 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3/FprA1 (2014-07)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3/FprA1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 771-3/FprA1 (2014-07)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3/FprA1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 771-3 (2010-09)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 771-3
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3/prA1 (2004-08)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3/prA1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-3 (2002-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-3 (2000-04)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-3
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-3 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-3 (1992-06)
Specification for masonry units; part 3: aggregate concrete masonry units (dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3+A1 (2015-08)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3+A1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Aerated concretes * Aggregates * Aggregates for concrete * Batches * Bending tensile strength * Bricks * Brickwork * Bulk density * CE marking * Cements * Chlorides * Classification * Cold water * Compressive strength * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete blocks * Concretes * Conductivity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Cutting * Data * Definitions * Delivery conditions * Density * Designations * Determination * Determinations * Deviations * Dimensions * Edge * Efficiency * Energy conservations * Fillers * Fire safety * Fly ash * Frost * Gangways * Geometry * Height * Holes * Hygiene * Initial verification * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Noise control (acoustic) * Passages * Performance requirements * Personal health * Pigments * Piles * Pollution control * Porosity * Position * Properties * Quality control * Random samples * Safety of use * Sampling methods * Shape * Shrinking * Specification * Specification (approval) * Stability * Stone * Storage * Strength of materials * Sulphates * Surfaces * Test pieces * Testing * Thermal insulation * Thermal protection * Tolerances (measurement) * Water absorption * Water vapour permeability * Water vapour transmission * Energy economics * Variations
Số trang
41